MÁY TIỆN KẸP RÚT KIMIOKA BL-25
Thông tin chi tiết
|
Máy tiện kẹp rút |
Đơn vị |
BL-25 |
|
Khả năng tiện kẹp rút lớn nhất |
||
|
Tiện kẹp rút phôi tròn |
mm |
25 |
|
Tiện kẹp rút phôi vuông |
mm |
18 |
|
Tiện kẹp rút phôi lục giác |
mm |
22 |
|
Hành trình tiện kẹp rút |
||
|
Hành trình kẹp rút lớn nhất (Forward & Backward) |
mm |
110 |
|
Hành trình dịch chuyển ngang của bàn dao |
mm |
75 |
|
Góc xoay đài dao |
360° |
|
|
Max. Rear Cross Slide Travel |
mm |
60 |
|
Lateral Adjustment of Rear Cross Slide |
mm |
60 |
|
Tailstock |
||
|
Tailstock Spindle Dia. |
mm |
30 |
|
Tailstock Spindle Taper |
MT No.2 |
|
|
Tailstock Spindle Travel |
mm |
100 |
|
Spindle |
|
|
|
Spindle Speed |
rpm |
1,300/1,720/2,800 |
|
General Information |
||
|
Motor |
KW |
1.5 |
|
Dimension (W×D×H) |
mm |
1,000×450×1,000 |
|
Machinery Weight (Net) |
Kg |
220 |
