Tin tức
Tổng Hợp Cách Đọc Thông Số Kỹ Thuật Trên Máy Phay CNC
Trong ngành gia công cơ khí hiện đại, máy phay CNC là thiết bị chủ lực trong các xưởng sản xuất. Tuy nhiên, việc lựa chọn máy phù hợp không đơn thuần là xem giá hay thương hiệu, mà cần dựa vào thông số kỹ thuật (Technical Specifications). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thông số quan trọng nhất trên máy phay CNC, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và tiết kiệm chi phí dài hạn.
Máy phay CNC là thiết bị không thể thiếu trong ngành gia công cơ khí chính xác nhờ khả năng cắt gọt linh hoạt, độ chính xác cao và năng suất vượt trội. Tuy nhiên, để khai thác tối đa hiệu suất của máy, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bạn chọn được máy phay CNC phù hợp, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật và mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
| Xem thêm: So Sánh Máy Phay CNC 3 Trục Và 5 Trục - Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư Công Nghệ Nào?
I. Các thông số kỹ thuật quan trọng của máy phay
1. Bàn máy (Table)
-
Kích thước bàn máy (Table Size)
Định nghĩa: Kích thước bàn máy là chiều dài và chiều rộng của bề mặt làm việc – nơi đặt phôi để thực hiện các thao tác gia công trên máy phay CNC, quyết định khả năng gia công chi tiết lớn hay nhỏ, bàn rộng xử lý tốt chi tiết cồng kềnh, đa dạng.

Ví dụ thực tế: Máy phay CNC Campro CPV-1050B có kích thước bàn máy 1,050 × 530 mm (41.3 × 20.8 inch). Với bàn máy kích thước lớn như vậy, máy có thể gia công các chi tiết kích thước trung bình đến lớn, đáp ứng tốt các yêu cầu phức tạp trong sản xuất công nghiệp.
-
Tải trọng bàn máy (Table load capacity)
Có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy vận hành ổn định khi gia công các chi tiết nặng. Nếu tải trọng vượt mức cho phép sẽ gây ra tình trạng quá tải, làm giảm tuổi thọ máy và ảnh hưởng đến độ chính xác.
Ví dụ: Máy phay CNC Campro CPV-1050B có tải trọng bàn máy tối đa 1,000 kg (2,204 lb), với rãnh chữ T (T-slot) là 18 × 5 × 100 mm (0.7 × 5 × 3.9 inch).
Xem thêm: Máy Phay CNC: Bí Quyết Lựa Chọn Máy Phay CNC Phù Hợp Cho Doanh Nghiệp
2. Phạm vi di chuyển (Travel)
Là khoảng cách tối đa mà các trục của máy phay CNC có thể di chuyển theo ba chiều không gian, quyết định khả năng gia công các chi tiết có kích thước khác nhau. Trục X di chuyển theo phương ngang (trái – phải), trục Y di chuyển theo phương dọc (trước – sau), trục X di chuyển theo phương thẳng đứng (lên – xuống)
Ví dụ: thực tế trên máy phay CNC Campro CPV-1050B:

● Khoảng cách từ đầu trục chính đến bàn máy (Spindle nose to table surface): 100 ~ 880 mm (3.9 ~ 34.6 inch)
● Khoảng cách từ tâm trục chính đến cột máy (Spindle center to column): 590 mm (23.2 inch)
Đây là thông số cho biết giới hạn di chuyển của trục X (ngang), Y (dọc) và Z (thẳng đứng). Với dải hành trình rộng, máy Campro CPV-1050B có khả năng gia công các chi tiết có kích thước lớn, phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ phức tạp cao như khuôn mẫu, chi tiết cơ khí chính xác.
3. Trục chính (Spindle)
-
Tốc độ trục chính (Spindle speed)
Tốc độ trục chính là số vòng quay tối đa của trục chính trong một phút, được đo bằng đơn vị vòng/phút (RPM – Revolutions Per Minute).Tốc độ trục chính ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, chất lượng gia công, quyết định độ mịn bề mặt, phù hợp từng loại vật liệu và giúp rút ngắn thời gian, tăng năng suất, đảm bảo ổn định khi gia công.
Ví dụ trên máy phay CNC Campro CPV-1050B: Tốc độ trục chính: 10,000 vòng/phút (RPM)
➜ Với tốc độ này, máy có khả năng gia công đa dạng từ vật liệu mềm đến vật liệu cứng, phù hợp với các ngành sản xuất yêu cầu độ chính xác cao như linh kiện điện tử, khuôn mẫu, ô tô.
-
Côn trục chính (Spindle taper)
Định nghĩa: Côn trục chính là chuẩn kết nối giữa trục chính và dụng cụ cắt, xác định loại dao phay mà máy có thể sử dụng, giúp giảm rung, tăng ổn định, đồng thời quyết định loại dao sử dụng, phù hợp nhiều ứng dụng gia công.
Các chuẩn phổ biến bao gồm:
● BT40, BT50: Chuẩn phổ biến trong máy phay CNC, cho phép kẹp dao chắc chắn, chính xác.
● ISO: Tiêu chuẩn quốc tế, tương thích với nhiều loại máy CNC.
● HSK: Chuẩn côn đặc biệt cho gia công tốc độ cao, độ chính xác cực kỳ cao.
Ví dụ trên máy phay CNC Campro CPV-1050B: Chuẩn côn trục chính: 7/24 taper No.40 (BT40) ➜ Máy sử dụng chuẩn BT40, đảm bảo độ chính xác cao, tương thích với nhiều loại dụng cụ cắt phổ biến trên thị trường, đáp ứng tốt các yêu cầu gia công phức tạp.
-
Công suất động cơ trục chính (Spindle motor power)
Định nghĩa: Công suất động cơ trục chính là khả năng cung cấp năng lượng cho trục chính hoạt động, được đo bằng đơn vị kW (kilowatt) hoặc HP (Horsepower). Là yếu tố quyết định khả năng gia công vật liệu cứng, duy trì tốc độ và lực cắt ổn định, đồng thời đảm bảo máy vận hành bền bỉ, đáp ứng sản xuất liên tục và hiệu quả với các chi tiết lớn, phức tạp mà không bị quá tải.
Ví dụ trên máy phay CNC Campro CPV-1050B: Công suất động cơ trục chính: 11 / 15 kW (20 HP).
➜ Công suất động cơ mạnh mẽ cho phép máy xử lý các vật liệu cứng như thép hợp kim, inox hoặc hợp kim nhôm. Đồng thời, máy có thể hoạt động ổn định trong môi trường sản xuất liên tục với khối lượng gia công lớn.
4. Độ chính xác gia công (Positioning accuracy & Repeatability)
Định nghĩa:
● Độ chính xác định vị (Positioning Accuracy): Là mức độ sai lệch cho phép giữa vị trí thực tế của dao cắt và vị trí được lập trình trên máy CNC.
● Độ chính xác lặp lại (Repeatability): Là mức độ sai số khi máy thực hiện cùng một lệnh nhiều lần và quay lại đúng vị trí cũ.
● Đơn vị đo: mm (milimet) hoặc µm (micromet).
Ý nghĩa:
Độ chính xác cao của máy phay CNC đảm bảo kích thước đúng, đáp ứng dung sai chặt, duy trì chất lượng đồng nhất, giảm sai hỏng và tối ưu chi phí trong sản xuất hàng loạt.
Ví dụ minh họa:
Giả sử máy phay CNC Campro CPV-1050B có:
Độ chính xác định vị: ±0.005 mm
Độ chính xác lặp lại: ±0.003 mm
➜ Với thông số này, máy đảm bảo sai số chỉ trong khoảng 0.005 mm, đáp ứng các yêu cầu gia công chi tiết phức tạp và linh kiện có độ chính xác cao như: gia công khuôn mẫu chính xác, sản xuất linh kiện ô tô, hàng không, thiết bị y tế, cắt và khoan các chi tiết phức tạp với sai số cực nhỏ.
Lưu ý khi lựa chọn máy theo độ chính xác:
➝ Gia công thô (Roughing): Không cần độ chính xác quá cao, sai số trong khoảng ±0.02 mm là chấp nhận được.
➝ Gia công tinh (Finishing): Cần độ chính xác từ ±0.005 mm trở xuống, nhất là trong các ngành công nghiệp chính xác cao.
➝ Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Đảm bảo máy luôn hoạt động ổn định, duy trì độ chính xác theo thời gian.
5. Bộ thay dao tự động (ATC – Automatic Tool Changer)
Bộ thay dao tự động (ATC) là hệ thống giúp máy phay tự động thay đổi các dụng cụ cắt (dao phay, mũi khoan…) mà không cần sự can thiệp thủ công.
Hệ thống thay dao tự động (ATC) tối ưu quy trình gia công bằng cách giảm thời gian dừng máy và rút ngắn quá trình chuyển đổi dụng cụ, đặc biệt trong các chương trình phức tạp. Nhờ tốc độ thay dao nhanh, ATC giúp tăng năng suất, giảm chi phí vận hành và đảm bảo vị trí dao chính xác, ổn định hơn so với thay thủ công, đáp ứng tốt yêu cầu gia công chi tiết có độ chính xác cao.
Thông số bộ thay dao của máy phay CNC Campro CPV-1050B |
||
Loại ATC (ATC type) |
Arm type |
Kiểu cánh tay, tốc độ thay dao nhanh hơn kiểu carousel |
Chuẩn cán dao (Tool shank) |
BT-40 |
Phổ biến trong gia công chính xác, phù hợp với nhiều loại dao cắt |
Sức chứa dao (Tool storage capacity) |
24 dao |
Phù hợp với các quy trình gia công phức tạp, cần nhiều loại dụng cụ cắt khác nhau |
Thời gian thay dao (Tool to Tool) |
2.5 giây |
Thời gian từ khi dao cũ rời khỏi trục chính đến khi dao mới được gắn vào |
Thời gian thay dao (Chip to Chip) |
6 giây |
Thời gian từ khi máy dừng cắt bằng dao cũ đến khi bắt đầu cắt bằng dao mới |
Đường kính dao tối đa (Max. tool diameter) |
Ø80 mm (3.1 inch) hoặc Ø150 mm (5.9 inch) |
|
Chiều dài dao tối đa (Max. tool length) |
250 mm (9.8 inch) |
|
Trọng lượng dao tối đa (Max. tool weight) |
7 kg (15 lb) |
|
6. Tốc độ di chuyển (Feedrate)
Tốc độ di chuyển là tốc độ mà bàn máy hoặc trục chính di chuyển trong quá trình gia công hoặc khi di chuyển không cắt. Các thông số quan trọng bao gồm:
● Tốc độ chạy dao nhanh (Rapid traverse): Tốc độ di chuyển tối đa của trục X, Y, Z khi không thực hiện cắt gọt.
● Tốc độ cắt (Cutting feedrate): Tốc độ di chuyển của dụng cụ cắt trong quá trình gia công vật liệu.
Ứng dụng thực tế:
➝ Gia công tốc độ cao (HSC – High-Speed Cutting): Tốc độ di chuyển lớn giúp cắt nhanh các vật liệu mềm như nhôm, đồng, nhựa kỹ thuật.
➝ Gia công chi tiết phức tạp: Tốc độ chạy dao nhanh cho phép chuyển đổi vị trí giữa các điểm gia công hiệu quả, giảm thời gian chu kỳ (cycle time).
➝ Sản xuất hàng loạt: Tăng tốc độ cắt giúp nâng cao sản lượng, đáp ứng nhu cầu sản xuất số lượng lớn mà vẫn duy trì độ chính xác.
Lợi ích khi chọn máy có tốc độ di chuyển cao:
➝ Tăng năng suất: Giảm thời gian di chuyển và cắt, nâng cao hiệu quả sản xuất.
➝ Giảm chi phí vận hành: Tối ưu hóa thời gian gia công giúp tiết kiệm chi phí nhân công và điện năng tiêu thụ.
➝ Cải thiện chất lượng gia công: Điều chỉnh tốc độ chính xác giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, hạn chế lỗi.
7. Thông số chung
Thông số chung bao gồm các đặc điểm vật lý và yêu cầu kỹ thuật của máy phay CNC. Kích thước tổng thể của máy giúp đánh giá không gian lắp đặt và xác định diện tích sàn phù hợp. Thông số khí nén và công suất điện tiêu thụ đảm bảo máy vận hành ổn định, liên tục. Khối lượng máy ảnh hưởng đến kế hoạch vận chuyển, lắp đặt và yêu cầu nền móng chịu lực, giúp quản lý hiệu quả quá trình triển khai thiết bị trong nhà xưởng.
Thông số chung của máy phay CNC Campro CPV-1050B:
● Kích thước máy (W × D): 3,650 × 2,690 mm (143 × 105 inch)
● Chiều cao tối đa của máy: 2,900 mm (114 inch)
● Khối lượng máy: 6,700 kg (14,770 lb)
● Nguồn cấp khí nén: 6 ~ 8 kg/cm² (85 ~ 113 PSI)
● Công suất điện tiêu thụ: 20 KVA
Lợi ích khi hiểu rõ thông số chung:
➝ Tối ưu hóa không gian nhà xưởng: Giúp bố trí máy hợp lý, tránh tình trạng thiếu diện tích hoặc cản trở quá trình vận hành.
➝ Đảm bảo an toàn và hiệu suất: Cung cấp đủ điện năng và khí nén giúp máy hoạt động ổn định, tránh hỏng hóc do thiếu áp lực khí hay mất điện.
➝ Lên kế hoạch vận chuyển và lắp đặt: Dựa vào kích thước và khối lượng để chuẩn bị phương tiện vận chuyển, thiết bị nâng hạ phù hợp.
8. Kiểu dẫn hướng (Guideway type)
Kiểu dẫn hướng là cơ chế di chuyển của bàn máy và các trục (X, Y, Z) trên máy phay CNC. Hai loại dẫn hướng phổ biến bao gồm:
Ray bi (Linear Guideway): Sử dụng bi lăn để giảm ma sát, giúp các trục di chuyển mượt mà và nhanh chóng.
Ray trượt (Box Guideway): Sử dụng bề mặt tiếp xúc rộng, giúp tăng độ cứng vững, chịu lực tốt khi gia công nặng.
Ý nghĩa:
Ray bi (Linear Guideway):
● Ưu điểm:
-
Tốc độ di chuyển nhanh, ít ma sát.
-
Phù hợp với các ứng dụng gia công tốc độ cao, vật liệu mềm hơn như nhôm, đồng.
● Nhược điểm:
-
Khả năng chịu tải và chống rung thấp hơn so với ray trượt.
-
Không thích hợp cho gia công nặng hoặc vật liệu cứng.
Ray trượt (Box Guideway):
● Ưu điểm:
-
Chịu tải trọng lớn, độ cứng vững cao.
-
Phù hợp với gia công nặng, vật liệu cứng như thép không gỉ, hợp kim cứng.
● Nhược điểm:
-
Tốc độ di chuyển chậm hơn do ma sát lớn.
-
Cần bảo trì thường xuyên hơn để tránh mài mòn bề mặt dẫn hướng.
Lựa chọn kiểu dẫn hướng phù hợp:
Ray bi (Linear Guideway): Doanh nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, chi tiết nhôm hoặc vật liệu mềm cần tốc độ gia công nhanh.
Ray trượt (Box Guideway): Phù hợp với ngành khuôn mẫu, gia công thép cứng hoặc các sản phẩm có độ phức tạp cao, cần khả năng chịu tải lớn.
II. Doanh nghiệp nên chọn công nghệ nào ?
Khi lựa chọn máy phay CNC, việc đọc và hiểu rõ các thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định đến hiệu quả sản xuất và độ chính xác gia công. Dưới đây là những kinh nghiệm thực tế giúp bạn đánh giá và lựa chọn máy phay phù hợp với nhu cầu.
1. Xác định nhu cầu sản xuất cụ thể
Trước khi chọn máy phay CNC, doanh nghiệp cần xác định loại chi tiết gia công, kích thước, độ phức tạp bề mặt, độ chính xác yêu cầu, tần suất hoạt động và vật liệu gia công. Chi tiết lớn hoặc phức tạp cần hành trình trục lớn, gia công 24/7 cần máy bền và thay dao nhanh, còn vật liệu cứng đòi hỏi công suất trục chính lớn và độ cứng vững cao.
2. Ưu tiên các thông số quan trọng nhất
Khi lựa chọn máy phay CNC, mỗi doanh nghiệp sẽ có những tiêu chí ưu tiên khác nhau. Dưới đây là cách xác định và đánh giá các thông số quan trọng:
- Nếu gia công chi tiết lớn → Chọn máy có bàn máy rộng và hành trình dài.
Ví dụ: Máy phay Campro CPV-1050B có kích thước bàn máy 1,050 × 530 mm và hành trình trục X/Y/Z lần lượt là 1,050/530/780 mm, thích hợp cho chi tiết có kích thước trung bình đến lớn.
- Nếu gia công vật liệu cứng → Ưu tiên máy có công suất trục chính lớn.
Ví dụ: Máy có công suất trục chính 11/15 kW và chuẩn côn BT-40 sẽ phù hợp cho gia công thép cứng hoặc hợp kim nặng.
- Nếu yêu cầu độ chính xác cao → Kiểm tra độ chính xác định vị và lặp lại.
Ví dụ: Máy phay CNC có độ chính xác ±0.005 mm phù hợp với gia công linh kiện yêu cầu cao.
- Nếu cần tối ưu hóa năng suất → Chú ý tốc độ chạy dao và tốc độ thay dao.
Ví dụ: Tốc độ chạy dao nhanh của máy Campro CPV-1050B đạt 30 m/phút, giúp rút ngắn thời gian gia công.
3. Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận
Máy phay CNC đạt tiêu chuẩn quốc tế sẽ đảm bảo độ bền, an toàn và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài. Một số tiêu chuẩn cần quan tâm:
Chứng nhận CE (Conformité Européenne):
-
Tiêu chuẩn an toàn bắt buộc khi xuất khẩu máy móc sang thị trường châu Âu.
Chứng nhận ISO 9001:
-
Đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn quản lý chất lượng quốc tế.
Chứng nhận JIS (Japanese Industrial Standards):
-
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao.
Từ đó, nắm vững các thông số kỹ thuật của máy phay CNC là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp lựa chọn thiết bị phù hợp với yêu cầu gia công về kích thước, vật liệu và độ chính xác. Hiểu rõ khả năng vận hành của máy không chỉ nâng cao năng suất, tối ưu quy trình và rút ngắn thời gian chu kỳ mà còn giúp giảm chi phí bảo trì, điện năng và linh kiện tiêu hao. Đầu tư vào máy phay CNC phù hợp vì thế không chỉ là quyết định kỹ thuật, mà còn là chiến lược dài hạn để gia tăng lợi thế cạnh tranh trong ngành gia công cơ khí chính xác.
Liên hệ tư vấn chuyên sâu từ Hi-Tech
Nếu bạn đang tìm kiếm máy phay CNC chất lượng cao hoặc cần tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, Hi-Tech sẵn sàng đồng hành cùng bạn:
-
Tư vấn giải pháp tối ưu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ phân tích nhu cầu sản xuất và đề xuất dòng máy phù hợp nhất.
-
Sản phẩm chính hãng: Cung cấp máy CNC nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất, đầy đủ chứng nhận chất lượng.
-
Hỗ trợ toàn diện: Hướng dẫn vận hành, bảo trì và cung cấp linh kiện thay thế chính xác.
Hotline: 0965 868 268
HP: 0965 865 256 - 0965 798 767
Trụ sở: 489 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TPHCM
Hi-Tech đang cung cấp các dòng sản phẩm chính bao gồm:
- Máy tiện CNC kiểu thụy sĩ Jinn Fa, Máy tiện CNC Aegis
- Máy bắn điện, máy khoan EDM Oscarmax
- Máy mài vô tâm, máy mài tròn ngoài, máy mài lỗ, máy mài phẳng Palmary
- Máy tiện vạn năng Winho, máy tiện vạn năng + máy phay vạn năng Denver.
- Máy phay đứng + máy phay vạn năng Jen Lian.
- Máy phay doa và máy phay đứng hạng nặng Everox.
- Máy cưa vòng Waytrain, KeenSaw.
- Máy xọc đứng Eastar, máy khoan cần Frejoth, máy khoan sâu CNC Hong Ji.
- Máy cán ren thủy lực Unify, máy cán ren thủy lực Yieh Chen.
- Máy cắt plasma + máy cắt laser + máy khoan thép tấm cnc AMG.
- Thước quang Jenix, thước quang Sino, nam châm nâng thép tâm Dae Sung.
- Đá mài công nghiệp Anchor, mâm cặp Chandox, ê tô gá kẹp Super Vise.
- Đầu kẹp dao phay Ann Tool, mũi chống tâm Newretech.
- Dịch vụ bảo hành, bảo trì và sửa chữa máy cơ khí.
Công ty Hi-Tech là đại lý phân phối chính thức máy phay CNC CAMPRO tại Việt Nam, mang đến các dòng máy gia công chính xác cao, vận hành ổn định, tối ưu chi phí cho nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí và trung tâm khuôn mẫu trên toàn quốc.
Các bài viết khác
- Chất lượng Đài Loan, Dịch vụ Việt Nam: Campro CNC và HI-TECH – Đối tác tin cậy của bạn tại Việt Nam
- Máy Cắt Dây CNC Đài Loan – Giải Pháp Gia Công Chi Tiết Cực Kỳ Chính Xác Cho Doanh Nghiệp FDI
- 5 Bước Tối Ưu Tốc Độ Cắt Máy Phay CNC – Tăng Năng Suất Gia Công Linh Kiện, Khuôn Mẫu
- CNC CAMPRO NV Series – Sức Mạnh Gia Công CNC Cho Ngành Ô Tô - Hàng Không - Khuôn Mẫu
- Giải Mã Toàn Tập Về Máy Tiện CNC 2025: Ứng Dụng & Chìa Khóa Dẫn Đầu Ngành Gia Công Chính Xác
- So sánh máy tiện CNC JinnFa (Đài Loan) và các hãng máy tiện CNC đến từ Trung Quốc, Nhật Bản
- Máy tiện CNC Swiss Type là gì? Vì sao ngành sản xuất phụ tùng ô tô, y tế, điện tử chọn JSL-20RBY?
- So Sánh Máy Phay CNC 3 Trục Và 5 Trục - Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư Công Nghệ Nào?
- Máy Tiện CNC Jinn Fa Taiwan: Khám Phá Tất Cả Các Dòng Máy & Model Mới Nhất
- TOP 5 LỖI THƯỜNG GẶP KHI LẬP TRÌNH MÁY PHAY CNC VÀ CÁCH KHẮC PHỤC