MÁY UỐN ỐNG ĐIỀU KHIỂN NC
Thông tin chi tiết
Trong lĩnh vực sản xuất và gia công kim loại, máy uốn ống NC (Numerical Control Bender) là giải pháp được nhiều doanh nghiệp tin tưởng nhờ khả năng uốn chính xác, ổn định và tiết kiệm chi phí.
Shuz Tung Machinery (Đài Loan) – thương hiệu hàng đầu trong ngành chế tạo máy uốn ống – đã phát triển nhiều dòng NC Bender phục vụ đa dạng nhu cầu công nghiệp.
SHUZ TUNG MACHINERY INDUSTRIAL CO., LTD
● Thành lập từ năm 1979 tại Đài Loan.
● Chuyên sản xuất máy uốn ống, thiết bị gia công kim loại và hệ thống tự động hóa.
● Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế AS9100D và ISO, được ứng dụng trong ngành hàng không, ô tô, xe máy, xây dựng và nội thất.
Shuz Tung không chỉ cung cấp máy uốn ống NC mà còn có dòng CNC cao cấp, máy tạo hình đầu ống và giải pháp tích hợp robot công nghiệp.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA MÁY UỐN ỐNG NC SHUZ TUNG
Thiết kế bán tự động, dễ vận hành
Máy NC Bender được điều khiển bán tự động, giúp thợ vận hành dễ dàng nhập góc uốn và thực hiện nhanh chóng mà không cần kỹ năng lập trình phức tạp.
Công suất mạnh mẽ, độ chính xác cao
● Hệ thống thủy lực kết hợp điều khiển NC đảm bảo lực uốn lớn.
● Độ chính xác góc uốn có thể đạt ±0,1°.
● Đáp ứng nhiều loại ống: thép carbon, inox, nhôm, đồng…
Ứng dụng đa ngành nghề
● Xây dựng: uốn ống làm khung, lan can, giàn giáo.
● Công nghiệp ô tô – xe máy: uốn ống khung, ống xả.
● Nội thất & trang trí: tạo hình ống inox, bàn ghế, tay vịn.
CÁC MODEL MÁY UỐN ỐNG NC
Máy uốn ống NCB50
.png)
Thông số kỹ thuật Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC model NCB50
|
Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC |
NCB38 |
| Công suất động cơ (HP) | 10 |
|
Đường kính ống uốn lớn nhất (mm) |
50 × 2 |
|
Bán kính uốn tối đa (mm) |
450 |
|
Góc uốn tối đa (°) |
190 |
|
Chiều dài phạm vi ống trên máy (mm) |
--- |
|
Chiều dài cấp phôi với trục mandrel (mm) |
2000 |
|
Độ chính xác góc uốn (°) |
±0.1 |
|
Độ chính xác cấp phôi (Feeding Accuracy) |
--- |
| Tốc độ uốn | 35°/giây |
|
Tốc độ cấp phôi (Feeding Speed) |
--- |
|
Độ chính xác xoay (Turning Accuracy |
--- |
|
Số chương trình (Number of Programs) |
99 |
|
Số lần uốn mỗi chương trình (Bending No./Program) |
20 |
| Tốc độ xoay (Turning Speed) | --- |
| Chênh lệch bán kính giữa các trục | --- |
| Kích thước máy (cm) | 315 × 105× 140 |
| Trọng lượng (kg) | 1300 |
Máy uốn ống NCB100
.png)
Thông số kỹ thuật Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC model NCB100
|
Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC |
NCB100 |
| Công suất động cơ (HP) | 25 |
|
Đường kính ống uốn lớn nhất (mm) |
100 × 6 |
|
Bán kính uốn tối đa (mm) |
500 |
|
Góc uốn tối đa (°) |
190 |
|
Chiều dài phạm vi ống trên máy (mm) |
--- |
|
Chiều dài cấp phôi với trục mandrel (mm) |
3000 |
|
Độ chính xác góc uốn (°) |
±0.1 |
|
Độ chính xác cấp phôi (Feeding Accuracy) |
--- |
| Tốc độ uốn | 10°/giây |
|
Tốc độ cấp phôi (Feeding Speed) |
--- |
|
Độ chính xác xoay (Turning Accuracy |
--- |
|
Số chương trình (Number of Programs) |
99 |
|
Số lần uốn mỗi chương trình (Bending No./Program) |
20 |
| Tốc độ xoay (Turning Speed) | --- |
| Chênh lệch bán kính giữa các trục | --- |
| Kích thước máy (cm) | 492 × 170 × 175 |
| Trọng lượng (kg) | 6500 |
Máy uốn ống NCB130
.png)
Thông số kỹ thuật Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC model NCB130
|
Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC |
NCB130 |
| Công suất động cơ (HP) | 37.5 |
|
Đường kính ống uốn lớn nhất (mm) |
130 × 7 |
|
Bán kính uốn tối đa (mm) |
500 |
|
Góc uốn tối đa (°) |
190 |
|
Chiều dài phạm vi ống trên máy (mm) |
--- |
|
Chiều dài cấp phôi với trục mandrel (mm) |
3000 |
|
Độ chính xác góc uốn (°) |
±0.1 |
|
Độ chính xác cấp phôi (Feeding Accuracy) |
--- |
| Tốc độ uốn | 10°/giây |
|
Tốc độ cấp phôi (Feeding Speed) |
--- |
|
Độ chính xác xoay (Turning Accuracy |
--- |
|
Số chương trình (Number of Programs) |
99 |
|
Số lần uốn mỗi chương trình (Bending No./Program) |
20 |
| Tốc độ xoay (Turning Speed) | --- |
| Chênh lệch bán kính giữa các trục | --- |
| Kích thước máy (cm) | 520 × 220 × 175 |
| Trọng lượng (kg) | 11000 |
Máy uốn ống NCB170

Thông số kỹ thuật Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC model NCB170
|
Máy uốn ống bán tự động điều khiển NC |
NCB150 |
| Công suất động cơ (HP) | 40 |
|
Đường kính ống uốn lớn nhất (mm) |
170 × 7 |
|
Bán kính uốn tối đa (mm) |
600 |
|
Góc uốn tối đa (°) |
190 |
|
Chiều dài phạm vi ống trên máy (mm) |
--- |
|
Chiều dài cấp phôi với trục mandrel (mm) |
4200 |
|
Độ chính xác góc uốn (°) |
±0.1 |
|
Độ chính xác cấp phôi (Feeding Accuracy) |
--- |
| Tốc độ uốn | 5°/giây |
|
Tốc độ cấp phôi (Feeding Speed) |
--- |
|
Độ chính xác xoay (Turning Accuracy |
--- |
|
Số chương trình (Number of Programs) |
99 |
|
Số lần uốn mỗi chương trình (Bending No./Program) |
20 |
| Tốc độ xoay (Turning Speed) | --- |
| Chênh lệch bán kính giữa các trục | --- |
| Kích thước máy (cm) | 725 × 285 × 200 |
| Trọng lượng (kg) | 17000 |
MÁY UỐN ỐNG TỰ ĐỘNG, MÁY UỐN ỐNG ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG, MÁY UỐN HAI ĐẦU, MÁY UỐN ỐNG CHÂN GHẾ, MÁY UỐN ỐNG KHUNG GHẾ, MÁY UỐN ỐNG KHUNG BÀN GHẾ, MÁY UỐN ỐNG ĐÀI LOAN, MÁY UỐN ỐNG NHẬP KHẨU, MÁY UỐN ỐNG GIÁ RẺ, HYDRAULIC BENDING MACHINE, NC/CNC PIPE BENDING MACHINE
Mọi chi tiết tư vấn kỹ thuật Máy uốn ống NC/CNC vui lòng liên hệ với chúng tôi - 0965 868 268 & Email: hitech@thietbihitech.com.vn
