MÁY TIỆN WINHO S480 SERIES
Thông tin chi tiết
Máy tiện Winho S480 Series là máy tiện vạn năng Winho S480 Series, máy tiện đa năng Winho S480 Series, Winho Lathe, Winho Universal Lathe, Winho High Precision Lathe.
Máy tiện Winho S480 Series là dòng máy tiện có đường kính qua băng 470mm, chiều dài chống tâm lần lượt là 560mm, 760mm, 1000mm, 1500mm, 2200mm, tên thường gọi của máy tiện Winho S480 series là Máy tiện vạn năng S480x560, máy tiện vạn năng S480x760, máy tiện vạn năng S480x1000, máy tiện vạn năng S480x1500, máy tiện vạn năng S480x2200.
Máy tiện Winho S480 Series gồm các model S1922, S1930, S1940, S1960, S1990 tên gọi chính xác của dòng máy tiện Winho S480 Series gọi theo các model như sau:
Máy tiện vạn năng Winho S1922 đường kính tiện 470mm, chiều dài chống tâm 560mm
Máy tiện vạn năng Winho S1930 đường kính tiện 470mm, chiều dài chống tâm 760mm
Máy tiện vạn năng Winho S1940 đường kính tiện 470mm, chiều dài chống tâm 1000mm
Máy tiện vạn năng Winho S1960 đường kính tiện 470mm, chiều dài chống tâm 1500mm
Máy tiện vạn năng Winho S1990 đường kính tiện 470mm, chiều dài chống tâm 2200mm
Video máy tiện Winho S480 Series, máy tiện vạn năng Winho S480 Series, máy tiện đa năng Winho S480 Series.
Thông số kỹ thuật Máy tiện Winho S480 Series như bảng dưới đây (chi tiết file tiếng Việt vui lòng liên hệ Hotline - 0965 868 268)
Máy Tiện Winho S480 Series |
|||||
Specifications / Model |
S1922 |
S1930 |
S1940 |
S1960 |
S1990 |
Swing Over Bed |
470 mm (18-1/2") |
||||
Swing Over Cross Slide |
280 mm (11") |
||||
Center Height |
235 mm (9-1/4") |
||||
Distance Between Centers |
560 mm (22") |
760 mm (30") |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
2200 mm (90") |
Swing Over Gap |
690 mm (27-1/8") |
||||
Width Of Bed |
300 mm (11-4/5") |
||||
Spindle Nose |
ASA D1 - 6 / D1 - 8 ( Opt. ) |
||||
Spindle Bore |
58 mm (2-1/4") / 80 mm (3") Opt. ) |
||||
Taper of Spindle Bore |
MT 6 / MT 7 Opt. |
||||
Range of Spindle Speed |
20 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :58mm /40 ~ 2000 R.P.M. ( 12 steps )-spindle bore :80mm |
||||
Inch Threads Range |
4 ~ 56 T.P.I. |
||||
Metric Threads Range |
P 0.5 ~ P 7 |
||||
Longitudinal Feeds Range |
0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032") |
||||
Cross Feeds Range |
0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094") |
||||
Leadscrew Diameter |
35 mm (1-1/3") |
||||
Leadscrew Pitch |
4 TPI or 6 mm |
||||
Taper of Tail Center |
MT 4 |
||||
Tail Spindle Travel |
150 mm (5-7/8") |
||||
Tail Spindle Diameter |
68 mm (2-2/3") |
||||
Main Drive Motor |
7.5HP (5.625KW) / 10HP (7.5KW) ( Opt. ) |
||||
Coolant Pump |
1/8 HP (0.1KW) |
||||
Compound Rest Travel |
125 mm (4-7/8") |
||||
Cross Slide Travel |
245 mm (9-2/3") |
||||
Machine Dimensions (cm) |
165 x 81 x 122 |
189 x 81 x 122 |
215 x 81 x 122 |
265 x 81 x 122 |
342 x 81 x 122 |
Packing Dimension (cm) |
182 x 95 x 168 |
200 x 95 x 168 |
228 x 95 x 168 |
279 x 95 x 168 |
355 x 95 x 168 |
Net Weight |
1540 |
1720 |
1800 |
2075 |
2465 |
Gross Weight |
1640 |
1820 |
1900 |
2225 |
2615 |
Máy tiện Winho, máy tiện vạn năng Winho, máy tiện đa năng Winho, máy tiện cơ Winho, máy tiện cơ khí chính xác Winho, máy tiện Winho nhập khẩu, máy tiện Winho chính hãng, máy tiện Winho giá rẻ, máy tiện Winho Đài Loan, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Winho Lathe - Winho High Precision Lathe - Hotline: 0965 868 268
Công Ty TNHH Giải Pháp Và Thiết Bị Hi-Tech
ĐT: 0965 868 268 & Email: hitech@thietbihitech.com.vn