MÁY MÀI PHẲNG PALMARY PSG-C70150AHR
Thông tin chi tiết
GIỚI THIỆU MÁY MÀI PHẲNG PALMARY PSG-C70150AHR
Máy mài phẳng Palmary PSG-C70150AHR tên tiếng Anh - Surface Grinder Machine, đây là dòng máy mài được sử dụng để mài bề mặt phẳng của sản phẩm cần gia công cắt gọt. Đây là một quá trình gia công mài mòn, trong đó một viên đá mài được bao phủ bởi các hạt thô (đá mài) chuyển động theo chiều lên xuống giữa bàn kẹp và viên đá mài, trong khi đó bàn kẹp có thể di chuyển theo phương X và Y để điều chỉnh vị trí của chi tiết cần mài phẳng, cắt các mảnh kim loại hoặc phi kim từ phôi, làm cho bề mặt của nó trở nên phẳng và mịn hơn.
Máy mày phẳng Palmary PSG-C70150AHR có thông số như sau:
- Kích thước bàn máy:700x1500mm
- Khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn máy: 600mm
- Tốc độ dịch chuyển bàn máy: 5-25 M/ phút
- Tốc độ quay của đá: 1450 vòng / phút
- Bước tiến ngang : 5mm
- Vạch chia bước tiến ngang: 0.02 mm
- Bước tiến dọc:0.5mm
- Vạch chia: 0.005 mm
- Trọng lượng may: 6300 kg
- Kích thước máy: 4850x2600 mm
Cấu tạo của máy Mài phẳng PSG-C70150AHR:
Ổ bi trục chính:
Sử dụng vòng bi tiếp xúc góc chính xác P4 cho trục chính để đảm bảo độ chính xác. Đồng thời áp dụng thiết kế kiểu hộp hoàn toàn kín và được bôi trơn để có độ bền và độ chính xác cao.
Loại series "AH":
Đối với dòng "AH", có thể được lắp bộ tiến đá xuống tự động AD5 (NC) để tăng thêm sự tiện lợi cho các hoạt động mài (tùy chọn)
Loại series "H"
Các đường trượt đứng và trượt ngang dòng "H" được phủ bằng Turcite-B mang lại chuyển động ổn định và độ chính xác lâu bền.
Thông số kỹ thuật
Máy mài phẳng thủy lực Palmary |
PSG-C70150AHR |
---|---|
Kích thước bàn máy |
700 x 1500 mm |
Kích thước phôi lớn nhất |
700 x 1500 mm |
Khoảng cách tối đa từ tâm trục chính tới bàn máy |
600 mm |
Tốc độ bàn máy |
5~25 M/min |
Dẫn hướng bàn |
V & flat way |
Bước tiến ngang tự động |
0.5~20 mm |
Bước tiến ngang( nhanh) |
1100 mm/min (60 Hz) |
Bước tiến ngang/ 1 vòng quay tay(1 rev) |
5 mm |
Rapid power head elevation (option) |
300 mm/min |
Bước tiến dọc/ 1 vòng quay tay (1 rev) |
(x1) 0.5 mm |
tiến xuống tự động (tùy chọn.) |
0.001 mm ~ 0.999 mm/time |
Tốc độ đá |
1750 r.p.m (60 Hz) / 1450 r.p.m (50 Hz) |
Kích thước đá mài |
405 x 50 x 127 mm |
Động cơ trục chính |
10 HP / 15 HP (option) |
Động cơ bơm thủy lực |
5 HP |
Động cơ tiến ngang tự động |
1/5 HP |
Động cơ nâng đầu nhanh |
1 kW AC servo motor |
Động cơ bơm làm mát |
1/4 HP |
Trọng lượng máy |
7800 kg |
Không gian đặt máy |
4850 x 2600 mm |
Máy mài phẳng thủy lực Palmary |
PSG-C70150AHR |
---|---|
Working surface of table |
700 x 1500 mm |
Max. surface ground |
700 x 1500 mm |
Max. distance center of spindle to table |
600 mm |
Table speed |
5~25 M/min |
Table guideway |
V & flat way |
Auto. cross feed incerement (approx) |
0.5~20 mm |
Rapid power cross feed (appro) |
1100 mm/min (60 Hz) |
Cross feed on hand wheel (1 rev) |
5 mm |
Rapid power head elevation (option) |
300 mm/min |
Vertical feed with M.P.G. (1 rev) |
(x1) 0.5 mm |
Auto. down feed (option) |
0.001 mm ~ 0.999 mm/time |
Wheel speed |
1750 r.p.m (60 Hz) / 1450 r.p.m (50 Hz) |
Wheel dimension |
405 x 50 x 127 mm |
Spindle motor |
10 HP / 15 HP (option) |
Hydrauilc pump motor |
5 HP |
Auto. cross feed motor |
1/5 HP |
Rapid head elevation motor |
1 kW AC servo motor |
Coolant pump |
1/4 HP |
Machine net weight |
7800 kg |
Machine floor space |
4850 x 2600 mm |
Phụ kiện kèm theo máy( tiêu chuẩn):
- Đá mài
- Bích lắp đá mài
- Tháo bích mang đá
- Trục cân bằng đá
- Giá cân bằng đá
- Mũi sửa đá kim cương
- Vít thăng bằng và tấm đệm
- Đèn làm việc (PSG-15/20/25/30/40)
- Hệ thống làm mát (PSG-C50/60/70)
- Dụng cụ lắp đặt và hộp dụng cụ
Phụ kiện tùy chọn:
- Bàn từ
- Khử từ tự động
- Tiến đá vi chỉnh theo phương đứng và ngang
- Đồ gá sửa đá song song
- Hệ thống làm mát
- Hút bụi và hệ thống làm mát
- Hệ thống hút bụi
- Làm mát và tách từ
- Lọc giấy
- Tiến đá nhanh phương đứng
- Tiến xuống nhanh tự động AD5 (chức năng NC)
- Thiết bị sửa đá và bù tự động NC
- Che phủ chống bắn tóe phía sau (chỉ cho dòng PSG-2550-70200)